Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất tương xâm


[bất tương xâm]
non-agression
Hiệp ước bất tương xâm
Non-aggression treaty/pact



(Hiệp ước bất tương xâm) Treaty of non reciprocan aggression

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.